Transport layer (tầng vận chuyển) là một trong những tầng quan trọng của mô hình OSI (Open Systems Interconnection) và TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol). Nó đảm nhiệm vai trò truyền tải các dữ liệu giữa các thiết bị kết nối với nhau thông qua mạng.
1. Tầng vận chuyển hoạt động như thế nào?
Tầng vận chuyển có hai giao thức phổ biến là TCP và UDP. Khi một ứng dụng cần gửi và nhận dữ liệu trên mạng, nó sẽ sử dụng một trong hai giao thức này để truyền tải thông tin.
- TCP (Transmission Control Protocol): Đây là giao thức có tính năng kiểm soát lỗi, đảm bảo dữ liệu được gửi đi đúng đích và không bị mất mát. Nó thiết lập một kết nối an toàn giữa người gửi và người nhận, và đảm bảo rằng dữ liệu được sắp xếp và truyền tải đúng thứ tự. Vì vậy, TCP thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu tính chính xác cao như ngân hàng trực tuyến, email, FTP, vv.
- UDP (User Datagram Protocol): Đây là giao thức không đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu. Nó chỉ đảm bảo dữ liệu được truyền tải đến đích và cho phép gửi các gói tin lớn hơn so với TCP. UDP thường được sử dụng cho các ứng dụng cần tốc độ truyền tải nhanh như các trò chơi trực tuyến, video streaming, vv.
2. Chức năng của tầng vận chuyển
Tầng vận chuyển có các chức năng quan trọng như sau:
- Chia nhỏ dữ liệu: Tầng vận chuyển chia nhỏ dữ liệu thành các gói tin nhỏ hơn để truyền tải trên mạng.
- Kiểm soát lỗi và đảm bảo tính toàn vẹn: TCP kiểm soát lỗi và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu trong khi UDP chỉ đảm bảo dữ liệu được truyền tải đến đích.
- Xác định người gửi và người nhận: Tầng vận chuyển sử dụng cổng (port) để xác định người gửi và người nhận dữ liệu. Các cổng này được đánh số trong khoảng từ 0 đến 65535.
- Phân biệt các ứng dụng: Tầng vận chuyển sử dụng các giao thức khác nhau (TCP hoặc UDP) để phân biệt các ứng dụng trên mạng.
3. Ví dụ về tầng vận chuyển
Để hiểu rõ hơn về vai trò và chức năng của tầng vận chuyển, chúng ta có thể xem xét một ví dụ cụ thể:
- Khi bạn muốn truyền tài liệu từ máy tính A đến máy tính B qua mạng, trước tiên bạn phải xác định loại giao thức mà bạn sẽ sử dụng. Nếu bạn muốn đảm bảo tính toàn vẹn và độ chính xác của dữ liệu, bạn có thể sử dụng TCP. Nếu bạn muốn tốc độ truyền tải nhanh hơn và không quan tâm đến tính toàn vẹn của dữ liệu, bạn có thể sử dụng UDP.
- Sau khi xác định loại giao thức, bạn cần thiết lập kết nối giữa máy tính A và B thông qua cổng (port) được chỉ định. Ví dụ, nếu bạn sử dụng TCP và muốn truyền tải tệp tin qua mạng, bạn có thể sử dụng cổng 80 để kết nối với máy chủ web.
- Khi kết nối được thiết lập, tầng vận chuyển sẽ chia nhỏ dữ liệu thành các gói tin nhỏ hơn để truyền tải qua mạng. Mỗi gói tin sẽ bao gồm các thông tin như địa chỉ IP nguồn, địa chỉ IP đích, cổng nguồn, cổng đích, vv.
- Khi dữ liệu đến đích, tầng vận chuyển sẽ đảm bảo rằng dữ liệu được xếp đúng thứ tự và kiểm soát lỗi (nếu sử dụng TCP). Nếu sử dụng UDP, tầng vận chuyển chỉ đảm bảo rằng gói tin được truyền tải đến đích, và không quan tâm đến tính toàn vẹn của dữ liệu.
4. Tổng kết
Như vậy, tầng vận chuyển là một phần quan trọng của mô hình OSI và TCP/IP. Nó đảm nhiệm vai trò truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị kết nối với nhau thông qua mạng. Tầng vận chuyển có hai giao thức phổ biến là TCP và UDP, với các chức năng quan trọng như chia nhỏ dữ liệu, kiểm soát lỗi và đảm bảo tính toàn vẹn, xác định người gửi và người nhận, và phân biệt các ứng dụng trên mạng.